Characters remaining: 500/500
Translation

tróc long

Academic
Friendly

Từ "tróc long" trong tiếng Việt có nghĩa là "bóc tách một lớp nào đó" hoặc "lộ ra một phần bên trong". Trong ngữ cảnh bạn đưa ra, "tróc long" thường được dùng liên quan đến việc tìm kiếm long mạch, tức là những dòng năng lượng hoặc nguồn sống trong phong thủy.

Giải thích cụ thể: - "Tróc" có nghĩabóc ra, gỡ ra, hoặc tách ra. - "Long" trong ngữ cảnh này có thể hiểu "long mạch", những đường hoặc mạch dẫn khí trong phong thủy. Long mạch thường được coi những vị trí tốt, mang lại tài lộc may mắn.

dụ sử dụng từ "tróc long":
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Thầy địa đã tróc long để tìm ra vị trí tốt cho ngôi nhà."
    • Trong câu này, "tróc long" có nghĩathầy địa đã tìm kiếm xác định được mạch đất tốt.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi tróc long, thầy đã phát hiện ra những yếu tố phong thủy ảnh hưởng đến sức khỏe của gia đình."
    • đây, "tróc long" không chỉ đơn thuần tìm kiếm còn gợi ý việc phân tích sâu hơn về ảnh hưởng của long mạch đến cuộc sống.
Các biến thể từ liên quan:
  • "Long mạch": Mạch khí, vị trí phong thủy tốt.
  • "Tróc": Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "tróc vỏ" (bóc vỏ trái cây), "tróc lớp sơn" (bóc lớp sơn ra).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • "Khám phá": Cũng có nghĩatìm kiếm hoặc phát hiện điều đó mới.
  • "Phân tích": Có thể sử dụng khi nói về việc tìm hiểu sâu hơn về long mạch hay các yếu tố phong thủy.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tróc long", bạn cần lưu ý ngữ cảnh của , ngoài nghĩa liên quan đến phong thủy, từ này không phổ biến trong đời sống hàng ngày. Thậm chí, để hiểu sâu về , bạn nên kiến thức về phong thủy các khái niệm liên quan.

  1. Nói thầy địa đi tìm long mạch ().

Comments and discussion on the word "tróc long"